ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lớn nhất" 1件

ベトナム語 lớn nhất
button1
日本語 1番大きい
例文 căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
マイ単語

類語検索結果 "lớn nhất" 0件

フレーズ検索結果 "lớn nhất" 4件

căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |